Có 2 kết quả:
格兰菜 gé lán cài ㄍㄜˊ ㄌㄢˊ ㄘㄞˋ • 格蘭菜 gé lán cài ㄍㄜˊ ㄌㄢˊ ㄘㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 芥藍|芥蓝[gai4 lan2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 芥藍|芥蓝[gai4 lan2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0